Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Wing-commander

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Trung uý không quân (sĩ quan trong không lực Hoàng gia Anh, cấp giữa biên đội trưởng và phi đoàn trưởng)

Xem thêm các từ khác

  • Wing-flap

    cánh con (của máy bay),
  • Wing-footed

    / ´wiη¸futid /, tính từ, (thơ ca) nhanh, mau lẹ,
  • Wing-free plummet

    dụng cụ dọi điểm không bị ảnh hưởng của gió,
  • Wing-headed belt

    bulông tai hồng,
  • Wing-headed bolt

    bulông tai hồng,
  • Wing-nut

    Danh từ: Ốc tai hồng (đai ốc có hai cánh để có thể vặn bằng ngón tay cái và một ngón tay...
  • Wing-over

    sự bay nhào lộn, kiểu bay nhào lộn, kiểu nhào lộn trên không, Danh từ: (hàng không) sự nhào...
  • Wing-sheath

    như wing-case,
  • Wing-span

    Danh từ: sải cánh (khoảng cách giữa đầu mút cánh này đến mút cánh kia khi sải thật hết cỡ),...
  • Wing-spread

    sải cánh, như wing-span,
  • Wing-stroke

    như wing-beat,
  • Wing-tip vortex

    gió xoáy đầu cánh, xoáy nước đầu cánh chân vịt,
  • Wing-type axlebox

    bầu dầu cánh bướm,
  • Wing-weary

    Tính từ: mỏi cánh (chim), (bóng) mệt mỏi (trong chuyến du lịch); mỏi chân.,
  • Wing air flow

    dòng khí nâng cánh,
  • Wing area

    diện tích cánh,
  • Wing axis

    đường tâm cánh,
  • Wing base

    bệ có bậc,
  • Wing bolt

    đai ốc có cánh đuôi, bulông có tai, bulông tai hồng, ốc tai hồng, vít có đầu lăn nhám, vít gỗ đầu có đanh, vít tai hồng,...
  • Wing bud

    mầm cánh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top