Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Winkler burette

Hóa học & vật liệu

ống nhỏ giọt winkler

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Winks

    ,
  • Winner

    / winər /, Danh từ: người được cuộc, người thắng; con vật thắng trong cuộc đua (ngựa...),...
  • Winner-takes-all

    người thắng vơ cả,
  • Winning

    / ´winiη /, Danh từ: sự thắng cuộc, sự thắng; sự chiến thắng, ( số nhiều) tiền (đồ vật)...
  • Winning-over

    Danh từ: sự lôi kéo,
  • Winning-post

    Danh từ: (thể dục,thể thao) cột đích, trụ đích, mức đến (của cuộc đua),
  • Winning percentage

    tỷ lệ thắng thua,
  • Winningly

    / ´winiηli /, phó từ, hấp dẫn, lôi cuốn, quyến rũ, Được cuộc, thắng cuộc, quyết định, dứt khoát,
  • Winnings

    / ´winiηz /, danh từ số nhiều, tiền được cuộc, được bạc...
  • Winnow

    / ´winou /, Ngoại động từ: rê, sàn, sẩy, quạt, thổi (thóc), sàng lọc, lựa ra (từ những vật...
  • Winnower

    Danh từ: người quạt, người sảy (thóc), máy quạt thóc, sàng quạt,
  • Winnowing

    Danh từ: sự quạt, sự sảy (thóc), sự sàng lọc, sự chọn lựa, without systematically winnowing, không...
  • Winnowing-machine

    Danh từ: máy quạt thóc,
  • Wino

    / ´wainou /, Danh từ, số nhiều winos: (thông tục) người nghiện rượu, kẻ nghiện rượu (đặc...
  • Winof ilium

    cánh xương chậu.,
  • Winpopup

    cửa sổ bật lên,
  • Wins

    ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top