Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Winnow

Mục lục

/´winou/

Thông dụng

Ngoại động từ

Rê, sàn, sẩy, quạt, thổi (thóc)
Sàng lọc, lựa ra (từ những vật bỏ đi); phân biệt
to winnow truth from falsehood
phân biệt thật hư
(thơ ca) đập, vỗ
to winnow wings
vỗ cánh

Hình thái từ

Chuyên ngành

Kinh tế

quạt
sàng
sàng lọc

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
separate , sift , puff , analyze , disperse , eliminate , examine , extract , fan , remove , scatter , select , sieve , sort

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Winnower

    Danh từ: người quạt, người sảy (thóc), máy quạt thóc, sàng quạt,
  • Winnowing

    Danh từ: sự quạt, sự sảy (thóc), sự sàng lọc, sự chọn lựa, without systematically winnowing, không...
  • Winnowing-machine

    Danh từ: máy quạt thóc,
  • Wino

    / ´wainou /, Danh từ, số nhiều winos: (thông tục) người nghiện rượu, kẻ nghiện rượu (đặc...
  • Winof ilium

    cánh xương chậu.,
  • Winpopup

    cửa sổ bật lên,
  • Wins

    ,
  • Winsock

    winsock,
  • Winsome

    Tính từ: hấp dẫn, quyến rũ, lôi cuốn, vui vẻ, tươi tỉnh, rạng rỡ, Từ...
  • Winston collector

    bộ gom winston,
  • Winstorm

    gió bão,
  • Wintel

    wintel,
  • Winter

    / ˈwɪntər /, Danh từ: mùa đông, (thơ ca) năm, tuổi, (thơ ca) lúc tuổi già, Tính...
  • Winter-bud

    Danh từ: chồi mùa đông,
  • Winter-green

    Danh từ: (thực vật học) cây lộc đề (loại cây xanh suốt mùa đông),
  • Winter-time

    Danh từ: mùa đông; thời kỳ mùa đông, the days are shorter in ( the ) winter-time, về mùa đông, ngày...
  • Winter air conditioning

    điều hòa không khí mùa đông, winter air conditioning system, hệ (thống) điều hòa không khí mùa đông
  • Winter air conditioning system

    hệ (thống) điều hòa không khí mùa đông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top