Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Winnower

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Người quạt, người sảy (thóc)
Máy quạt thóc

Kinh tế

sàng quạt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Winnowing

    Danh từ: sự quạt, sự sảy (thóc), sự sàng lọc, sự chọn lựa, without systematically winnowing, không...
  • Winnowing-machine

    Danh từ: máy quạt thóc,
  • Wino

    / ´wainou /, Danh từ, số nhiều winos: (thông tục) người nghiện rượu, kẻ nghiện rượu (đặc...
  • Winof ilium

    cánh xương chậu.,
  • Winpopup

    cửa sổ bật lên,
  • Wins

    ,
  • Winsock

    winsock,
  • Winsome

    Tính từ: hấp dẫn, quyến rũ, lôi cuốn, vui vẻ, tươi tỉnh, rạng rỡ, Từ...
  • Winston collector

    bộ gom winston,
  • Winstorm

    gió bão,
  • Wintel

    wintel,
  • Winter

    / ˈwɪntər /, Danh từ: mùa đông, (thơ ca) năm, tuổi, (thơ ca) lúc tuổi già, Tính...
  • Winter-bud

    Danh từ: chồi mùa đông,
  • Winter-green

    Danh từ: (thực vật học) cây lộc đề (loại cây xanh suốt mùa đông),
  • Winter-time

    Danh từ: mùa đông; thời kỳ mùa đông, the days are shorter in ( the ) winter-time, về mùa đông, ngày...
  • Winter air conditioning

    điều hòa không khí mùa đông, winter air conditioning system, hệ (thống) điều hòa không khí mùa đông
  • Winter air conditioning system

    hệ (thống) điều hòa không khí mùa đông,
  • Winter air cooler

    làm lạnh không khí mùa đông,
  • Winter bricklaying

    sự xây trong mùa đông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top