Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Win

Mục lục

/win/

Thông dụng

Danh từ

Sự thắng cuộc
our team has had three wins this season
mùa này đội chúng tôi đã thắng ba trận

Ngoại động từ .won

Chiếm, đoạt, thu được, nhận được, kiếm được, có được
to win a prize
đoạt giải
to win money
kiếm được tiền
to win one's bread
làm ăn sinh sống
to win glory
đạt được vinh quang
Thắng cuộc; thắng
to win a race
thắng cuộc đua
to win a battle
thắng trận
to win the war
chiến thắng
to win the day; to win the field
thắng
Thu phục, tranh thủ, lôi kéo
to win all hearts
thu phục được lòng mọi người
to win someone's confidence
tranh thủ được lòng tin cậy của ai
Đạt đến, đến
to win the summit
đạt tới đỉnh
to win the shore
tới bờ, cập bến

Nội động từ

Thắng cuộc, thắng trận
which side won?
bên nào thắng?
to win hands down
thắng dễ dàng
( + upon) càng ngày càng lôi kéo; thuyết phục được
Marxism-Leninism is winning upon millions of people
Chủ nghĩa Mác Lê-nin ngày càng lôi kéo được hàng triệu người

Cấu trúc từ

to win back
lấy lại, chiếm lại
to win out
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thắng cuộc, thắng trận
to win over
lôi kéo về
to win through
khắc phục, chiến thắng (khó khăn)

hình thái từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
accomplishment , achievement , conquest , gain , gold * , gold star , kill * , killing * , pay dirt * , score , slam , success , sweep , triumph , victory
verb
achieve , beat , be first , be victorious , carry the day , come in first , conquer , edge , finish in front , finish off , gain , gain victory , overcome , overwhelm , prevail , run circles around , shut out * , sink * , take the prize , triumph , upset , walk away with , walk off with , accomplish , acquire , annex , approach , attain , bag * , bring in , catch , collect , come away with , derive , earn , effect , get , harvest , have , make , net , pick up , procure , rack up * , reach , realize , receive , score , secure , deserve , merit , take , come by , obtain , capture , charm , conquest , defeat , hit , influence , reap , succeed , sweep , victory
phrasal verb
assure , persuade , satisfy

Từ trái nghĩa

noun
failure , forfeit , loss
verb
fail , forfeit , lose

Xem thêm các từ khác

  • Win-win

    Đôi bên cùng có lợi,
  • Win16

    win16,
  • Win32

    win32,
  • Win32s

    win32s,
  • WinZip

    chương trình winzip,
  • Win hands down (to...)

    thắng dễ dàng,
  • Win of ilium

    cánh xương chậu,
  • Win or lose

    Thành Ngữ:, win or lose, dù thắng hay bại
  • Win tunnel

    ống thử khí động,
  • Wince

    / wins /, danh từ, sự nhăn mặt, sự cau mày (bộc lộ nỗi đau, nỗi buồn, sự ngượng ngùng...), nội động từ, nhăn mặt,...
  • Winced

    ,
  • Wincey

    / ´winsi /, Danh từ: vải pha len (để may sơ mi...)
  • Winceyette

    / ¸winsi´et /, Danh từ: vải mềm (làm bằng sợi bông, hoặc bông pha len, dùng để may bộ đồ ngủ,...
  • Winch

    / wint∫ /, Danh từ: (kỹ thuật) tời (máy để nâng, kéo các vật nặng lên bằng dây chão hoặc...
  • Winch barrel

    tang tời, tang tời,
  • Winch brake

    phanh bện, phanh xoắn,
  • Winch cable

    cáp tời,
  • Winch capstan

    tời,
  • Winch drum

    trục tời (trên boong),
  • Winch for double hauling

    tời có hai cáp làm việc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top