- Từ điển Anh - Việt
Win
Mục lục |
/win/
Thông dụng
Danh từ
Sự thắng cuộc
Ngoại động từ .won
Chiếm, đoạt, thu được, nhận được, kiếm được, có được
Thắng cuộc; thắng
Thu phục, tranh thủ, lôi kéo
Đạt đến, đến
Nội động từ
Thắng cuộc, thắng trận
( + upon) càng ngày càng lôi kéo; thuyết phục được
Marxism-Leninism is winning upon millions of people
Chủ nghĩa Mác Lê-nin ngày càng lôi kéo được hàng triệu người
Cấu trúc từ
to win back
- lấy lại, chiếm lại
to win out
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thắng cuộc, thắng trận
to win over
- lôi kéo về
to win through
- khắc phục, chiến thắng (khó khăn)
hình thái từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accomplishment , achievement , conquest , gain , gold * , gold star , kill * , killing * , pay dirt * , score , slam , success , sweep , triumph , victory
verb
- achieve , beat , be first , be victorious , carry the day , come in first , conquer , edge , finish in front , finish off , gain , gain victory , overcome , overwhelm , prevail , run circles around , shut out * , sink * , take the prize , triumph , upset , walk away with , walk off with , accomplish , acquire , annex , approach , attain , bag * , bring in , catch , collect , come away with , derive , earn , effect , get , harvest , have , make , net , pick up , procure , rack up * , reach , realize , receive , score , secure , deserve , merit , take , come by , obtain , capture , charm , conquest , defeat , hit , influence , reap , succeed , sweep , victory
phrasal verb
Từ trái nghĩa
noun
verb
Xem thêm các từ khác
-
Win-win
Đôi bên cùng có lợi, -
Win16
win16, -
Win32
win32, -
Win32s
win32s, -
WinZip
chương trình winzip, -
Win hands down (to...)
thắng dễ dàng, -
Win of ilium
cánh xương chậu, -
Win or lose
Thành Ngữ:, win or lose, dù thắng hay bại -
Win tunnel
ống thử khí động, -
Wince
/ wins /, danh từ, sự nhăn mặt, sự cau mày (bộc lộ nỗi đau, nỗi buồn, sự ngượng ngùng...), nội động từ, nhăn mặt,... -
Winced
, -
Wincey
/ ´winsi /, Danh từ: vải pha len (để may sơ mi...) -
Winceyette
/ ¸winsi´et /, Danh từ: vải mềm (làm bằng sợi bông, hoặc bông pha len, dùng để may bộ đồ ngủ,... -
Winch
/ wint∫ /, Danh từ: (kỹ thuật) tời (máy để nâng, kéo các vật nặng lên bằng dây chão hoặc... -
Winch barrel
tang tời, tang tời, -
Winch brake
phanh bện, phanh xoắn, -
Winch cable
cáp tời, -
Winch capstan
tời, -
Winch drum
trục tời (trên boong), -
Winch for double hauling
tời có hai cáp làm việc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.