Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Winter storage

Giao thông & vận tải

sự dự trữ cho mùa đông (tàu)

Xem thêm các từ khác

  • Winter storage basin

    bể chứa nước trong mùa đông,
  • Wintergreen oil

    metyl salixylat,
  • Wintering

    Danh từ: sự trú đông, sự đưa đi tránh rét, sự qua đông,
  • Winterise

    như winterize, Hình thái từ:,
  • Winterization

    / ¸wintərai´zeiʃən /, Kinh tế: sự đông hóa,
  • Winterize

    / ´wintə¸raiz /, Ngoại động từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) chuẩn bị (lương thực, rơm rạ, nhà cửa...)...
  • Winterized stearin

    stearin nhận được khi khử maogarin dầu,
  • Winterkill

    / ´wintə¸kil /, Động từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) chết vì lạnh giá mùa đông (cây cối),
  • Winterly

    Tính từ: (thuộc) mùa đông; lạnh giá, (nghĩa bóng) lạnh nhạt, lạnh lùng ( (cũng) wintery, wintry),...
  • Wintery

    Tính từ: (thuộc) mùa đông, như mùa đông, lạnh lẽo, hiu hắt ảm đạm như mùa đông, (nghĩa bóng)...
  • Wintrily

    Phó từ: lạnh,
  • Wintry

    / ´wintri /, như wintery, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • Winy

    / ´waini /, Tính từ: có mùi rượu vang, Kinh tế: có mùi rượu,
  • Winze

    / winz /, Kỹ thuật chung: giếng mù, giếng ngầm,
  • Wipe

    / waɪp /, Danh từ: sự lau sạch, sự xoá sách, sự chùi sạch, (từ lóng) cái tát, cái quật, (từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top