Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Wire wound

Điện

có quấn dây

Giải thích VN: Danh từ này nói về các điện trở cố định và biến trở dùng dây điện trở như Nicrôm quấn trên khuôn sứ.

wire wound armature
phần ứng có quấn dây
được quấn dây

Giải thích VN: Danh từ này nói về các điện trở cố định và biến trở dùng dây điện trở như Nicrôm quấn trên khuôn sứ.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top