Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Wiring and sealing

Kinh tế

buộc dây thép và cặp chì

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Wiring board

    tấm nối dây, bảng nối dây,
  • Wiring diagram

    sơ đồ lắp ghép, sơ đồ lắp (ráp) điện, lượng đồ mắc dây, sơ đồ mắc dây, sơ đồ mạch, sơ đồ mạch điện, sơ...
  • Wiring duct

    máng điện kỹ thuật, ống đặt cốt (bê tông cốt thép ứng lực trước),
  • Wiring enclosure

    sự đặt đường dây điện, sự mắc dây kín,
  • Wiring error

    sơ đồ vô tuyến, sai số lắp ráp,
  • Wiring harness

    bộ dây dẫn điện, chùm dây dẫn điện (riêng cho một thiết bị), bộ dây an toàn, bộ dây dẫn (ở tàu vũ trụ), chùm dây...
  • Wiring harness or wiring loom

    bó dây điện,
  • Wiring layout

    sơ đồ lắp ghép, sơ đồ nới, sơ đồ bố trí dây, sơ đồ lắp ráp,
  • Wiring machine

    máy uốn,
  • Wiring pigtail

    đoạn dây ngắn nhô ra từ thiết bị điện (đầu nối),
  • Wiring schema

    sơ đồ mắc dây,
  • Wiring scheme

    sơ đồ lắp ráp, sơ đồ nối,
  • Wiring system

    hệ thống đặt đường dây, hệ thống nối dây, mạng dây điện, enclosed wiring system, hệ thống đặt đường dây kín
  • Wiring trough

    cái kẹp búi dây, máng điện kỹ thuật,
  • Wiringrawer

    đồ tháo pi-nhông,
  • Wirless

    không dây, vô tuyến,
  • Wiry

    / ´waiəri /, Tính từ: lanh lảnh, sang sảng (tiếng nói), (y học) hình chỉ, chỉ (mạch), rắn chắc,...
  • Wisdom

    / 'wizd m /, Danh từ: minh triết, sự từng trải, sự, sự hiểu biết, sự thông thái; tính chất...
  • Wisdom-tooth

    Danh từ: răng khôn (mọc vào khoảng 20 tuổi),
  • Wisdom teeth

    răng khôn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top