Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Witching

Nghe phát âm

Mục lục

/´witʃiη/

Thông dụng

Tính từ
(thuộc) ma thuật, (thuộc) phép phù thuỷ
the witching time (hour) of night
canh khuya (lúc mà các mụ phù thuỷ dở thuật tà ma)
Mê hoặc, quyến rũ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
fey , magical , talismanic , thaumaturgic , thaumaturgical , theurgic , theurgical , wizardly , alluring , bewitching , come-hither , enticing , inveigling , inviting , luring , siren , tempting
noun
conjuration , sorcery , sortilege , thaumaturgy , theurgy , witchcraft , witchery , wizardry

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top