Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Withdrawing

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kỹ thuật chung

sự rút ra
sự tháo ra (tarô)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Withdrawing room

    phòng chung (trong nhà ở),
  • Withdrawn

    / wið´drɔ:n /, Động tính từ quá khứ của .withdraw: Tính từ: lãnh...
  • Withdrawn refrigerant

    môi chất lạnh thu hồi,
  • Withdrawn vapour

    hơi loại bỏ, hơi thu hồi, rượu metylic,
  • Withdrew

    / wið'dru: /,
  • Withe

    / wið /, Danh từ: nhánh liễu,
  • Wither

    / ´wiðə /, Ngoại động từ: làm khô, làm héo quắt lại, làm chết, làm teo, khinh miệt, khuất...
  • Withered

    bị héo, tàn úa,
  • Withering

    / ´wiðəriη /, Tính từ: có tính chất coi thường, có tính chất khinh miệt (về cái nhìn, nhận...
  • Withering house

    nhà làm héo,
  • Withering rack

    sàn làm héo,
  • Withers

    / ´wiðəz /, Danh từ số nhiều: u vai ngựa (chỗ cao nhất ở lưng ngựa, giữa hai bả vai), my withers...
  • Withershins

    / ´wiðə¸ʃinz /, Phó từ: ( Ê-cốt) ngược chiều kim đồng hồ,
  • Withhold

    / wið'hould /, Ngoại động từ .withheld: từ chối không cho, từ chối không làm, giấu, kìm lại,...
  • Withhold business (to...)

    ngưng buôn bán,
  • Withhold information

    giữa thông tin lại,
  • Withhold payment (to...)

    ngưng trả tiền,
  • Withholden

    quá khứ phân từ (cổ) của withhold,
  • Withholding

    / wið´houldiη /, Danh từ: sự từ chối không cho, sự từ chối không làm, sự giấu giếm (sự thật..),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top