Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Withe

Nghe phát âm

Mục lục

/wið/

Thông dụng

Danh từ

Nhánh liễu

Xem thêm các từ khác

  • Wither

    / ´wiðə /, Ngoại động từ: làm khô, làm héo quắt lại, làm chết, làm teo, khinh miệt, khuất...
  • Withered

    bị héo, tàn úa,
  • Withering

    / ´wiðəriη /, Tính từ: có tính chất coi thường, có tính chất khinh miệt (về cái nhìn, nhận...
  • Withering house

    nhà làm héo,
  • Withering rack

    sàn làm héo,
  • Withers

    / ´wiðəz /, Danh từ số nhiều: u vai ngựa (chỗ cao nhất ở lưng ngựa, giữa hai bả vai), my withers...
  • Withershins

    / ´wiðə¸ʃinz /, Phó từ: ( Ê-cốt) ngược chiều kim đồng hồ,
  • Withhold

    / wið'hould /, Ngoại động từ .withheld: từ chối không cho, từ chối không làm, giấu, kìm lại,...
  • Withhold business (to...)

    ngưng buôn bán,
  • Withhold information

    giữa thông tin lại,
  • Withhold payment (to...)

    ngưng trả tiền,
  • Withholden

    quá khứ phân từ (cổ) của withhold,
  • Withholding

    / wið´houldiη /, Danh từ: sự từ chối không cho, sự từ chối không làm, sự giấu giếm (sự thật..),...
  • Withholding tax

    Danh từ: (từ mỹ) thuế thu nhập; thuế lợi tức, Kinh tế: thuế khấu...
  • Within

    / wið´in /, Giới từ: trong vòng thời gian, trong khoảng thời gian, trong vòng, không quá, không xa...
  • Within-block

    trong khối, within-block information, thông tin trong khối
  • Within-block information

    thông tin trong khối, sai số lắp ráp,
  • Within-grade salary increment

    sự tăng lương trong ngạch trật,
  • Within-grade step

    cấp bậc thâm niên, nấc trong ngạch trật,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top