Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Without restraint

Thông dụng

Thành Ngữ

without restraint
thoải mái, thả cửa, thả sức

Xem thêm restraint

Xem thêm các từ khác

  • Without return

    hàng không trả lại,
  • Without so much as

    thậm chí không, ex: off he went without so much as " goodbye, hắn đã bỏ đi,thậm chí không một lời tạm biệt
  • Without stint

    Thành Ngữ:, without stint, không giữ lại; hào phóng, thoải mái
  • Without warning (the user)

    không có cảnh báo (cho người dùng),
  • Withstand

    / wið´stænd /, Ngoại động từ .withstood: giữ vững, trụ lại, cưỡng lại, chịu đựng, chống...
  • Withstand test

    thử độ bền vững, thử nghiệm chịu đựng (bền),
  • Withstand voltage

    điện áp chịu đựng,
  • Withstanding

    Danh từ: sự chống cự; sự chịu đựng,
  • Withstood

    quá khứ và quá khứ phân từ của withstand,
  • Withy

    / ´wiði /, Danh từ: cành liễu gai (cành cây mềm, nhất là cành liễu, có thể uốn dễ dàng và...
  • Witless

    / 'witlis /, Tính từ: ngốc nghếch, đần độn, khùng, không có trí khôn, mất trí, Từ...
  • Witness

    bre & name / 'wɪtnəs /, Hình thái từ: Danh từ: sự làm chứng, bằng...
  • Witness-box

    Danh từ: ghế nhân chứng (trong toà án),
  • Witness-stand

    (từ mỹ,nghĩa mỹ) như witness-box,
  • Witness mark

    cọc lý trình, cọc mốc phụ, dấu, vạch,
  • Witness point

    cột đất (chừa lại khi đào đất), điểm xác định, điểm chứng minh, điểm chứng nhận, điểm nghiệm thu,
  • Witness summons

    trát đòi nhân chứng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top