Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Withstand

Mục lục

/wið´stænd/

Thông dụng

Ngoại động từ .withstood

Giữ vững, trụ lại, cưỡng lại, chịu đựng, chống lại
to withstand a siege
chống lại một cuộc bao vây
to withstand hard wear
chịu được mòn

hình thái từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
brace , brave , buck , combat , confront , contest , cope , cross , defy , dispute , duel , face , fight , fly in the face of , grapple with , hang on * , hang tough * , hold off * , hold one’s ground , hold out * , oppose , prevail against , put up struggle , put up with , remain firm , repel , resist , ride out * , sit and take it , stand , stand fast , stand firm , stand one’s ground , stand up against , stand up to , stick * , stick fast , suffer , take , take it * , take on , thwart , tolerate , traverse , violate , weather , win out , abide , accept , bear , brook , go , stomach , support , sustain , swallow , bide , endure , wear

Từ trái nghĩa

verb
surrender , yield

Xem thêm các từ khác

  • Withstand test

    thử độ bền vững, thử nghiệm chịu đựng (bền),
  • Withstand voltage

    điện áp chịu đựng,
  • Withstanding

    Danh từ: sự chống cự; sự chịu đựng,
  • Withstood

    quá khứ và quá khứ phân từ của withstand,
  • Withy

    / ´wiði /, Danh từ: cành liễu gai (cành cây mềm, nhất là cành liễu, có thể uốn dễ dàng và...
  • Witless

    / 'witlis /, Tính từ: ngốc nghếch, đần độn, khùng, không có trí khôn, mất trí, Từ...
  • Witness

    bre & name / 'wɪtnəs /, Hình thái từ: Danh từ: sự làm chứng, bằng...
  • Witness-box

    Danh từ: ghế nhân chứng (trong toà án),
  • Witness-stand

    (từ mỹ,nghĩa mỹ) như witness-box,
  • Witness mark

    cọc lý trình, cọc mốc phụ, dấu, vạch,
  • Witness point

    cột đất (chừa lại khi đào đất), điểm xác định, điểm chứng minh, điểm chứng nhận, điểm nghiệm thu,
  • Witness summons

    trát đòi nhân chứng,
  • Wits

    ,
  • Witted

    Tính từ: thông minh; khôn, có trí óc (dùng trong từ ghép), quick witted, nhanh trí, ứng đối nhanh
  • Witter

    / ´witə /, Nội động từ: (thông tục) lải nhải, nói hoài (một chuyện không quan trọng),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top