Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Witness-stand

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Cách viết khác witness-box

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) như witness-box

Xem thêm các từ khác

  • Witness mark

    cọc lý trình, cọc mốc phụ, dấu, vạch,
  • Witness point

    cột đất (chừa lại khi đào đất), điểm xác định, điểm chứng minh, điểm chứng nhận, điểm nghiệm thu,
  • Witness summons

    trát đòi nhân chứng,
  • Wits

    ,
  • Witted

    Tính từ: thông minh; khôn, có trí óc (dùng trong từ ghép), quick witted, nhanh trí, ứng đối nhanh
  • Witter

    / ´witə /, Nội động từ: (thông tục) lải nhải, nói hoài (một chuyện không quan trọng),
  • Witticism

    / ´witi¸sizəm /, Danh từ: nhận xét dí dỏm, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Wittiness

    Danh từ: tính chất dí dỏm, tính chất tế nhị (của lời nói, nhận xét...), Từ...
  • Wittingly

    Phó từ: có ý thức, biết rõ việc mình làm; có chủ tâm, cố ý,
  • Witty

    / ´witi /, Tính từ: hóm hỉnh, dí dỏm, Từ đồng nghĩa: adjective,
  • Wive

    / waiv /, nội động từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) lấy làm vợ, cưới vợ, ngoại động từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) lấy (làm...
  • Wived

    ,
  • Wivern

    / ´waivən /, Danh từ: rồng bay (ở huy hiệu),
  • Wives

    / waivz /,
  • Wiving

    ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top