Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Wive

Mục lục

/waiv/

Thông dụng

Nội động từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) lấy làm vợ, cưới vợ
to wive with someone
lấy người nào làm vợ
Ngoại động từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) lấy (làm vợ), cưới
Cưới vợ (cho người nào)
Hình thái từ

Xem thêm các từ khác

  • Wived

    ,
  • Wivern

    / ´waivən /, Danh từ: rồng bay (ở huy hiệu),
  • Wives

    / waivz /,
  • Wiving

    ,
  • Wizard

    / ´wizəd /, Danh từ: thầy phù thuỷ, thầy pháp, người có pháp thuật (là nam giới), người có...
  • Wizardry

    / ´wizədri /, Danh từ: ma thuật, quỷ thuật, tài năng phi thường, Kỹ thuật...
  • Wizen

    / wizn /, tính từ, khô xác, nhăn nheo; héo hon, Từ đồng nghĩa: verb, ' wi:zn weazened, wi:znt, dry up ,...
  • Wizened

    / wiznd /, như wizen, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • Wizier

    như vizir,
  • Wk

    / ,dʌblju: 'ek /, viết tắt, số nhiều wks, tuần lễ ( week), công việc ( work),
  • Wo

    / wou /, Thán từ: họ!, họ! (để ngựa... dừng lại)
  • Wo-story bent

    khung 2 tầng,
  • Woad

    / woud /, Danh từ: (thực vật học) cây tùng lam, phẩm nhuộm màu xanh lấy từ cây tùng lam,
  • Wobbe index

    chỉ số wobbe (ở mỏ hàn xì),
  • Wobbe number meter

    máy đo chỉ số wobbe,
  • Wobbe transmitter

    máy tạo sóng đu đưa,
  • Wobble

    / wɔbl /, Danh từ: sực lắc lư, sự lung lay, sự lảo đảo, sự loạng choạng, sự rung rung, sự...
  • Wobble alcohol

    cồn thực vật, rượu metanol,
  • Wobble crank

    tay lắc,
  • Wobble effect in slab

    tác động lắc trong bản,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top