Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Wizen

Mục lục

/wizn/

Thông dụng

Cách viết khác wizened

'wi:zn weazened
wi:znt
Tính từ
Khô xác, nhăn nheo; héo hon

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
dry up , mummify , sear , shrivel , wither

Xem thêm các từ khác

  • Wizened

    / wiznd /, như wizen, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • Wizier

    như vizir,
  • Wk

    / ,dʌblju: 'ek /, viết tắt, số nhiều wks, tuần lễ ( week), công việc ( work),
  • Wo

    / wou /, Thán từ: họ!, họ! (để ngựa... dừng lại)
  • Wo-story bent

    khung 2 tầng,
  • Woad

    / woud /, Danh từ: (thực vật học) cây tùng lam, phẩm nhuộm màu xanh lấy từ cây tùng lam,
  • Wobbe index

    chỉ số wobbe (ở mỏ hàn xì),
  • Wobbe number meter

    máy đo chỉ số wobbe,
  • Wobbe transmitter

    máy tạo sóng đu đưa,
  • Wobble

    / wɔbl /, Danh từ: sực lắc lư, sự lung lay, sự lảo đảo, sự loạng choạng, sự rung rung, sự...
  • Wobble alcohol

    cồn thực vật, rượu metanol,
  • Wobble crank

    tay lắc,
  • Wobble effect in slab

    tác động lắc trong bản,
  • Wobble effect in slabs

    tác động lắc trong bản,
  • Wobble friction

    ma sát lắc,
  • Wobble friction coefficient

    hệ số ma sát lắc,
  • Wobble meter

    khí cụ đo rung,
  • Wobble mirror

    gương chuyển động xoay chiều,
  • Wobble plate

    bơm nhiên liệu loại dao động (động cơ diesel), mâm dao động, đĩa lắc rung, mâm đu đưa, mâm đu đưa (của bơm nhiên liệu),...
  • Wobble plate engine

    động cơ có đĩa lắc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top