Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Wizened

Mục lục

/wiznd/

Thông dụng

Cách viết khác wizen

Như wizen

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
diminished , gnarled , lean , macerated , mummified , old , reduced , shrunk , shrunken , wilted , withered , worn , wrinkled , aged , dried , sere , shriveled

Từ trái nghĩa

adjective
moist , smooth , unwrinkled

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top