Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Wobble

Mục lục

/wɔbl/

Thông dụng

Cách viết khác wabble

Danh từ

Sực lắc lư, sự lung lay
Sự lảo đảo, sự loạng choạng
Sự rung rung, sự run run (giọng nói)
(nghĩa bóng) sự do dự, sự lưỡng lự; sự nghiêng ngả (về chính kiến...)

Nội động từ

Lắc lư, lung lay (cái bàn...)
Lảo đảo, loạng choạng (người)
Rung rung, run run (giọng nói)
(nghĩa bóng) lưỡng lự, do dự, nghiêng ngả
to wobble between two opinions
lưỡng lự giữa hai ý kiến

Ngoại động từ

Làm lắc lư, làm lung lay
Làm lảo đảo, làm loạng choạng
Làm rung rung, làm run run

Hình thái từ

Chuyên ngành

Xây dựng

sự lắc lư, sự chao đảo, lắc lư, chao đảo, lung lay

Cơ - Điện tử

Sự lắc lư, sự chao đảo, độ đảo (v) lắc, đảo, lung lay

Sự lắc lư, sự chao đảo, độ đảo (v) lắc, đảo, lung lay

Hóa học & vật liệu

sự ngả nghiêng

Kỹ thuật chung

đảo
lắc
lắc lư
làm đu đưa
làm trao đảo
sự dao động
sự dao động ngang
rung (khoan)
sự lắc lư
sự trao đảo

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
be unsteady , careen , falter , flounder , lurch , oscillate , quiver , reel , rock , roll , seesaw , shake , shimmy , stumble , sway , swing , teeter , totter , tremble , vacillate , vibrate , waver , weave , wiggle , stagger , dither , halt , pause , shilly-shally , quaver , topple

Xem thêm các từ khác

  • Wobble alcohol

    cồn thực vật, rượu metanol,
  • Wobble crank

    tay lắc,
  • Wobble effect in slab

    tác động lắc trong bản,
  • Wobble effect in slabs

    tác động lắc trong bản,
  • Wobble friction

    ma sát lắc,
  • Wobble friction coefficient

    hệ số ma sát lắc,
  • Wobble meter

    khí cụ đo rung,
  • Wobble mirror

    gương chuyển động xoay chiều,
  • Wobble plate

    bơm nhiên liệu loại dao động (động cơ diesel), mâm dao động, đĩa lắc rung, mâm đu đưa, mâm đu đưa (của bơm nhiên liệu),...
  • Wobble plate engine

    động cơ có đĩa lắc,
  • Wobbler

    / ´wɔblə /, Danh từ: người hay do dự, người hay lưỡng lự; người hay nghiêng ngả, Xây...
  • Wobbler screen

    cái sàng rung,
  • Wobbling

    / 'wɔbliɳ /, sự đu đưa tần, sự quét tần,
  • Wobbling log

    thanh lật, thanh lật (dụng cụ khoan), đòn cân bằng,
  • Wobblulator

    máy phát tần số dao động, máy phát tín hiệu,
  • Wobbly

    / ´wɔbli /, Tính từ: (thông tục) có chiều hướng lắc lư, có chiều hướng lảo đảo, loạng...
  • Wobbulator

    mạch quét tần số,
  • Wodge

    / ´wɔdʒ /, Danh từ: ( + of something) (thông tục) một miếng lớn, một khối lượng lớn, wodges of...
  • Woe

    / wou /, Danh từ: (đùa cợt) sự đau buồn; điều phiền muộn, nỗi thống khổ, nỗi đau buồn lớn,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top