Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Wobble plate

Mục lục

Cơ khí & công trình

bơm nhiên liệu loại dao động (động cơ diesel)
mâm dao động

Kỹ thuật chung

đĩa lắc rung
mâm đu đưa
mâm đu đưa (của bơm nhiên liệu)

Xem thêm các từ khác

  • Wobble plate engine

    động cơ có đĩa lắc,
  • Wobbler

    / ´wɔblə /, Danh từ: người hay do dự, người hay lưỡng lự; người hay nghiêng ngả, Xây...
  • Wobbler screen

    cái sàng rung,
  • Wobbling

    / 'wɔbliɳ /, sự đu đưa tần, sự quét tần,
  • Wobbling log

    thanh lật, thanh lật (dụng cụ khoan), đòn cân bằng,
  • Wobblulator

    máy phát tần số dao động, máy phát tín hiệu,
  • Wobbly

    / ´wɔbli /, Tính từ: (thông tục) có chiều hướng lắc lư, có chiều hướng lảo đảo, loạng...
  • Wobbulator

    mạch quét tần số,
  • Wodge

    / ´wɔdʒ /, Danh từ: ( + of something) (thông tục) một miếng lớn, một khối lượng lớn, wodges of...
  • Woe

    / wou /, Danh từ: (đùa cợt) sự đau buồn; điều phiền muộn, nỗi thống khổ, nỗi đau buồn lớn,...
  • Woe betide somebody

    Thành Ngữ:, woe betide somebody, (đùa cợt) sẽ có chuyện rắc rối cho ai đó
  • Woe is me!

    Thành Ngữ:, woe is me !, ôi khổ tôi chưa!
  • Woebegone

    / ´woubi¸gɔn /, Tính từ: trông buồn rầu, khổ sở, thiểu não, Từ đồng...
  • Woeful

    / ´wouful /, Tính từ: buồn rầu, ủ rũ, thiểu não, không mong muốn, đáng tiếc; rất tồi tệ,...
  • Woefully

    Phó từ: buồn rầu, tang thương, Đáng thương, (thông tục) ghê, ghê gớm,
  • Woes

    ,
  • Woesome

    như woeful,
  • Wohifahrtia

    ruồi không hút máu,
  • Wohler's curve

    đường cong mỏi vêle,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top