Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Wobbly

Mục lục

/´wɔbli/

Thông dụng

Tính từ

(thông tục) có chiều hướng lắc lư, có chiều hướng lảo đảo, loạng choạng
a wobbly tooth
chiếc răng lung lay
a wobbly table
một cái bàn lung lay
Rung rung, run run (giọng nói)
(nghĩa bóng) do dự, lưỡng lự; nghiêng ngả (người)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
fluctuant , insecure , precarious , rattletrap , rickety , rocky , teetering , tottering , unbalanced , uneven , unsafe , unstable , unsteady , unsure , vacillating , wavering , wavy , weak , wiggling , shaky , tottery , infirm

Từ trái nghĩa

adjective
stable , steady , unshaky

Xem thêm các từ khác

  • Wobbulator

    mạch quét tần số,
  • Wodge

    / ´wɔdʒ /, Danh từ: ( + of something) (thông tục) một miếng lớn, một khối lượng lớn, wodges of...
  • Woe

    / wou /, Danh từ: (đùa cợt) sự đau buồn; điều phiền muộn, nỗi thống khổ, nỗi đau buồn lớn,...
  • Woe betide somebody

    Thành Ngữ:, woe betide somebody, (đùa cợt) sẽ có chuyện rắc rối cho ai đó
  • Woe is me!

    Thành Ngữ:, woe is me !, ôi khổ tôi chưa!
  • Woebegone

    / ´woubi¸gɔn /, Tính từ: trông buồn rầu, khổ sở, thiểu não, Từ đồng...
  • Woeful

    / ´wouful /, Tính từ: buồn rầu, ủ rũ, thiểu não, không mong muốn, đáng tiếc; rất tồi tệ,...
  • Woefully

    Phó từ: buồn rầu, tang thương, Đáng thương, (thông tục) ghê, ghê gớm,
  • Woes

    ,
  • Woesome

    như woeful,
  • Wohifahrtia

    ruồi không hút máu,
  • Wohler's curve

    đường cong mỏi vêle,
  • Wok

    Danh từ: cái xanh, chảo (chảo lớn có hình (như) chiếc bát, để nấu nướng; nhất là thức ăn...
  • Woke

    / wəʊk /,
  • Woken

    / wəʊkən /,
  • Wokrs

    giấy chứng nhận hoàn thành trách nhiệm pháp lý về sai sót,
  • Wolcoxon signed-rank test

    phép kiểm định wolcoxon về dấu-thứ hạng,
  • Wold

    / would /, Danh từ: truông; vùng đất hoang,
  • Wolf

    / wulf /, Danh từ: số nhiều: wolves, (động vật học) chó sói, (nghĩa bóng) người tham tàn, người...
  • Wolf's-bane

    Danh từ: (thực vật học) cây phụ tử,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top