Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Woe is me!

Thông dụng

Thành Ngữ

woe is me!
ôi khổ tôi chưa!

Xem thêm woe

Xem thêm các từ khác

  • Woebegone

    / ´woubi¸gɔn /, Tính từ: trông buồn rầu, khổ sở, thiểu não, Từ đồng...
  • Woeful

    / ´wouful /, Tính từ: buồn rầu, ủ rũ, thiểu não, không mong muốn, đáng tiếc; rất tồi tệ,...
  • Woefully

    Phó từ: buồn rầu, tang thương, Đáng thương, (thông tục) ghê, ghê gớm,
  • Woes

    ,
  • Woesome

    như woeful,
  • Wohifahrtia

    ruồi không hút máu,
  • Wohler's curve

    đường cong mỏi vêle,
  • Wok

    Danh từ: cái xanh, chảo (chảo lớn có hình (như) chiếc bát, để nấu nướng; nhất là thức ăn...
  • Woke

    / wəʊk /,
  • Woken

    / wəʊkən /,
  • Wokrs

    giấy chứng nhận hoàn thành trách nhiệm pháp lý về sai sót,
  • Wolcoxon signed-rank test

    phép kiểm định wolcoxon về dấu-thứ hạng,
  • Wold

    / would /, Danh từ: truông; vùng đất hoang,
  • Wolf

    / wulf /, Danh từ: số nhiều: wolves, (động vật học) chó sói, (nghĩa bóng) người tham tàn, người...
  • Wolf's-bane

    Danh từ: (thực vật học) cây phụ tử,
  • Wolf's-claw

    Danh từ: (thực vật học) cây thạch tùng,
  • Wolf's-claws

    như wolf's-claw,
  • Wolf-call

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) tiếng huýt sáo (của anh chàng theo gái),
  • Wolf-cub

    Danh từ: chó sói con, sói con (hướng đạo),
  • Wolf-dog

    Danh từ: giống chó canh cừu (phòng chó sói), giống chó lai sói,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top