Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Wolframite

Mục lục

/´wulfrə¸mait/

Thông dụng

Danh từ

(khoáng chất) vonfamit

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

vonframit

Xem thêm các từ khác

  • Wolframium

    vonfram (w),
  • Wolframlum

    sy wolfram.,
  • Wolfsbergite

    vonsbecgit,
  • Wolfskin

    / ´wulf¸skin /, Danh từ: da chó sói, Đồ làm bằng da chó sói,
  • Wollaston prism

    lăng kính wollaston,
  • Wollaston wire

    dây wollaston,
  • Wolman salts

    muối wolman (để bảo quản gỗ),
  • Wolverene

    Danh từ: (động vật học) chồn gulô (ở bắc mỹ), (từ mỹ,nghĩa mỹ) dân mi-si-gan,
  • Wolverine

    / ´wulvə¸ri:n /, như wolverene,
  • Wolves

    số nhiều của wolf,
  • Woman

    bre & name / 'wʊmən /, Đàn bà, phụ nữ, người phụ nữ đã trưởng thành, mụ (một kiểu nói xúc phạm), nữ giới, phụ...
  • Woman's wit

    Thành Ngữ:, woman's wit, linh tính, sự khôn ngoan
  • Woman-hater

    / ´wumən¸heitə /, danh từ, người ghét đàn bà,
  • Woman of the town

    Thành Ngữ:, woman of the town, gái điếm, gái làng chơi
  • Womanhood

    / ´wumənhud /, Danh từ: tính chất phụ nữ, trạng thái là người phụ nữ (không còn con gái), nữ...
  • Womanise

    như womanize, Hình thái từ:,
  • Womaniser

    như womanizer,
  • Womanish

    / ´wuməniʃ /, Tính từ: Ẻo lả, rụt rè, như đàn bà (đàn ông), hợp với nữ (phù hợp với đàn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top