Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Wolverine

/´wulvə¸ri:n/

Thông dụng

Cách viết khác wolverene

Như wolverene

Xem thêm các từ khác

  • Wolves

    số nhiều của wolf,
  • Woman

    bre & name / 'wʊmən /, Đàn bà, phụ nữ, người phụ nữ đã trưởng thành, mụ (một kiểu nói xúc phạm), nữ giới, phụ...
  • Woman's wit

    Thành Ngữ:, woman's wit, linh tính, sự khôn ngoan
  • Woman-hater

    / ´wumən¸heitə /, danh từ, người ghét đàn bà,
  • Woman of the town

    Thành Ngữ:, woman of the town, gái điếm, gái làng chơi
  • Womanhood

    / ´wumənhud /, Danh từ: tính chất phụ nữ, trạng thái là người phụ nữ (không còn con gái), nữ...
  • Womanise

    như womanize, Hình thái từ:,
  • Womaniser

    như womanizer,
  • Womanish

    / ´wuməniʃ /, Tính từ: Ẻo lả, rụt rè, như đàn bà (đàn ông), hợp với nữ (phù hợp với đàn...
  • Womanishness

    / ´wuməniʃnis /, danh từ, tính chất ẻo lả. tính chất rụt rè, tính chất như đàn bà (của một người đàn ông), tính chất...
  • Womanize

    / ´wumə¸naiz /, Ngoại động từ: quan hệ lăng nhăng, quan hệ không đứng đắn (về người đàn...
  • Womanizer

    / ´wumə¸naizə /, Danh từ: kẻ trăng hoa, Từ đồng nghĩa: noun, casanova...
  • Womankind

    / ´wumən¸kaind /, Danh từ: nữ giới, phụ nữ (nói chung), Từ đồng nghĩa:...
  • Womanlike

    / ´wumən¸laik /, tính từ, như đàn bà, như phụ nữ, (thuộc) phụ nữ, (thuộc) đàn bà,
  • Womanliness

    / ´wumənlinis /, danh từ, tình cảm đàn bà, cử chỉ đàn bà; tính yếu ớt rụt rè (như) đàn bà, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top