Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Womanhood

Mục lục

/´wumənhud/

Thông dụng

Danh từ

Tính chất phụ nữ, trạng thái là người phụ nữ (không còn con gái)
Nữ tính
Phụ nữ (nói chung)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
distaff , muliebrity , womankind , womenfolk

Xem thêm các từ khác

  • Womanise

    như womanize, Hình thái từ:,
  • Womaniser

    như womanizer,
  • Womanish

    / ´wuməniʃ /, Tính từ: Ẻo lả, rụt rè, như đàn bà (đàn ông), hợp với nữ (phù hợp với đàn...
  • Womanishness

    / ´wuməniʃnis /, danh từ, tính chất ẻo lả. tính chất rụt rè, tính chất như đàn bà (của một người đàn ông), tính chất...
  • Womanize

    / ´wumə¸naiz /, Ngoại động từ: quan hệ lăng nhăng, quan hệ không đứng đắn (về người đàn...
  • Womanizer

    / ´wumə¸naizə /, Danh từ: kẻ trăng hoa, Từ đồng nghĩa: noun, casanova...
  • Womankind

    / ´wumən¸kaind /, Danh từ: nữ giới, phụ nữ (nói chung), Từ đồng nghĩa:...
  • Womanlike

    / ´wumən¸laik /, tính từ, như đàn bà, như phụ nữ, (thuộc) phụ nữ, (thuộc) đàn bà,
  • Womanliness

    / ´wumənlinis /, danh từ, tình cảm đàn bà, cử chỉ đàn bà; tính yếu ớt rụt rè (như) đàn bà, Từ...
  • Womanly

    / ´wumənli /, Tính từ: như đàn bà, thuộc phái nữ, Từ đồng nghĩa:...
  • Womb

    Danh từ: (giải phẫu) dạ con, tử cung (trong cơ thể nữ giới và các loài có vú khác), nơi thứ...
  • Womb stone

    sỏi tử cung,
  • Wombat

    / ´wɔmbæt /, Danh từ: gấu túi (loài dã thú ở châu uc giống con gấu nhỏ, con cái mang con trong...
  • Women

    / ˈwɪmɪn /,
  • Women's lib

    (thông tục) như women's liberation,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top