Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Woodbind

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Cách viết khác woodbine

Danh từ

(thực vật học) cây kim ngân
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cây kim ngân (loại cây leo trang trí (thường) mọc trên tường, có lá rộng ngả sang màu đỏ tươi về mùa thu) (như) virginia creeper

Xem thêm các từ khác

  • Woodbine

    / ´wud¸bain /, như woodbind,
  • Woodchuck

    / ´wud¸tʃʌk /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (động vật học) con chuột chũi, loại mác-mốt châu...
  • Woodcock

    / ´wud¸kɔk /, Danh từ: (động vật học) dẽ gà (một loại chim săn, có lông nâu, mỏ dài, chân...
  • Woodcraft

    / ´wud¸kra:ft /, Danh từ: sự thông thạo rừng, tài đi rừng,
  • Woodcut

    / ´wud¸kʌt /, Danh từ: tranh khắc gỗ, bản khắc gỗ,
  • Woodcutter

    / ´wud¸kʌtə /, Danh từ: người đẵn gỗ; tiều phu, thợ khắc gỗ,
  • Woodear mushroom

    xem wood ear mushroom,
  • Wooded

    / ´wudid /, Tính từ: có nhiều cây (đất đai), Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Wooden

    / ´wudən /, Tính từ: làm bằng gỗ, (nghĩa bóng) cứng đơ, vụng về (trong cung cách), Xây...
  • Wooden-head

    / ¸wudən´hed /, danh từ, thằng ngốc, đồ ngu,
  • Wooden-shoe heart

    tim hình hia,
  • Wooden barrel

    thùng gỗ to (đựng chất lỏng), thùng gỗ to,
  • Wooden beam

    xà gỗ,
  • Wooden beam floor

    sàn dầm gỗ,
  • Wooden belly

    bụng gỗ,
  • Wooden box

    hòm gỗ, hộp gỗ, hộp gỗ,
  • Wooden bridge

    cầu gỗ,
  • Wooden case

    thùng gỗ, thùng gỗ,
  • Wooden dowel

    then gỗ,
  • Wooden dulness

    tiếng gõ gỗ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top