Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Wooded

Mục lục

/´wudid/

Thông dụng

Tính từ

Có nhiều cây (đất đai)
a wooded valley
một thung lũng cây cối rậm rạp


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
arboraceous , arboreous , jungly , lumbering , sylvan , uncut

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top