- Từ điển Anh - Việt
Wooden
Mục lục |
/´wudən/
Thông dụng
Tính từ
Làm bằng gỗ
- wooden furniture
- nhà cửa bằng gỗ
(nghĩa bóng) cứng đơ, vụng về (trong cung cách)
Chuyên ngành
Xây dựng
bằng gỗ, như gỗ
Cơ - Điện tử
(adj) bằng gỗ
Kỹ thuật chung
bằng gỗ
làm bằng gỗ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- board , clapboard , frame , ligneous , log , peg , plant , slab , timber , timbered , woody , awkward , bumbling , clumsy , gauche , gawky , graceless , heavy , heavy-handed , inelegant , inept , maladroit , obstinate , ponderous , rigid , stilted , unbending , ungainly , ungraceful , unhandy , unyielding , weighty , buckram , starchy , benumbed , insensible , insensitive , numb , stuporous , torpid , unresponsive , dull , inflexible , lifeless , spiritless , stiff , stolid , unemotional , unnatural , wood , xyloid
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Wooden-head
/ ¸wudən´hed /, danh từ, thằng ngốc, đồ ngu, -
Wooden-shoe heart
tim hình hia, -
Wooden barrel
thùng gỗ to (đựng chất lỏng), thùng gỗ to, -
Wooden beam
xà gỗ, -
Wooden beam floor
sàn dầm gỗ, -
Wooden belly
bụng gỗ, -
Wooden box
hòm gỗ, hộp gỗ, hộp gỗ, -
Wooden bridge
cầu gỗ, -
Wooden case
thùng gỗ, thùng gỗ, -
Wooden dowel
then gỗ, -
Wooden dulness
tiếng gõ gỗ, -
Wooden floot
bàn xoa (xây dựng), -
Wooden flume
máng gỗ, -
Wooden foundation
móng gỗ, móng gỗ, -
Wooden frame
khung gỗ, -
Wooden graving
sự khắc trên gỗ, -
Wooden hammer
búa gỗ, -
Wooden head
Thành Ngữ:, wooden head, người ngu độn -
Wooden house
nhà bằng gỗ, -
Wooden keg
thùng gỗ nhỏ (đựng chất lỏng), thùng gỗ nhỏ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.