Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Woolly

Mục lục

/´wuli/

Thông dụng

Tính từ

Phủ len, có len; có lông mịn như len
woolly sheep
con cừu có lông mịn
Như len, làm bằng len
a woolly hat
một chiếc mũ len
Giống len, quăn tít, xoắn
woolly hair
tóc quăn tít
(thực vật học) có lông tơ
woolly fruit
trái cây có lông tơ
Mơ hồ, không rõ ràng, không minh bạch (về một người, trí tuệ, lý lẽ, ý tưởng... của họ) (như) woolly-headed
woolly thought
ý nghĩ mập mờ, ý nghĩ không rõ ràng

Danh từ

(thông tục) quần áo len (đặc biệt là áo nịt dài tay)
wear one's winter woollies
mặc quần áo len mùa đông

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

len

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
fleecy , furry , fuzzy , hirsute , pilose , blurry , confused , disorganized , downy , flocculent , fluffy , hairy , lanate , laniferous , lanose , nappy , soft , unclear
noun
alpaca , batting , cashmere , flock , shag , shetland

Xem thêm các từ khác

  • Woolly-bear

    Danh từ: (động vật học) sâu róm,
  • Woolly-headed

    Tính từ: mơ hồ, không rõ ràng, không minh bạch (về một người, trí tuệ, lý lẽ, ý tưởng......
  • Woolsack

    / ´wul¸sæk /, Danh từ: Đệm ngồi nhồi len (của chủ tịch ở thượng nghị viện anh), to take seat...
  • Wooly hair

    tóc xoắn tít,
  • Woondenite

    vudenit,
  • Woorali

    như curare,
  • Woorara

    như curare,
  • Woozy

    / ´wu:zi /, Tính từ: (thông tục) cảm thấy chóng mặt, cảm thấy buồn nôn (như) sau khi uống rượu...
  • Wop

    / wɔp /, Danh từ: người dân vùng nam châu Âu, đặc biệt là người ă,
  • Word

    bre / wɜ:d /, name / wɜ:rd /, Hình thái từ: Danh từ: từ, lời nói, lời...
  • Word-book

    Danh từ: (ngôn ngữ học) từ vựng,
  • Word-class

    Danh từ: (ngôn ngữ) cấu tạo từ,
  • Word-group

    Danh từ: (ngôn ngữ) cụm từ; từ tổ; ngữ,
  • Word-of-mouth advertising

    quảng cáo bằng miệng, quảng cáo rỉ tai,
  • Word-organized storage

    bộ nhớ sắp xếp từ,
  • Word-oriented

    được định hướng từ,
  • Word-oriented computer

    máy tính định hướng từ,
  • Word-painter

    Danh từ: người nghệ sĩ ngôn từ; nhà thơ, nhà văn,
  • Word-painting

    Danh từ: bài miêu tả,
  • Word-perfect

    / ´wə:d¸pə:fikt /, tính từ, thuộc lòng, thuộc làu làu (như) letter-perfect,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top