Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Wording

Mục lục

/´wə:diη/

Thông dụng

Danh từ

Lời lẽ dùng để diễn đạt, cách diễn đạt
a different wording might make the meaning clearer
một cách diễn đạt khác có thể làm rõ nghĩa hơn


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
choice of words , diction , language , locution , manner , mode , parlance , phraseology , phrasing , style , terminology , turn of phrase , wordage , words , phrase , verbalism

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top