Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Wordless

Mục lục

/´wə:dlis/

Thông dụng

Tính từ
Không diễn đạt được bằng lời
wordless grief
nỗi đau buồn khôn tả

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
tacit , undeclared , unexpressed , unsaid , unspoken , unuttered , unvoiced , implied , inferred , understood , dumb , inarticulate , mum , mute , silent , voiceless

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top