Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Work week twin

Toán & tin

tuần làm việc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Work wise

    sắp xếp tốt, theo đúng trình tự,
  • Work workplace

    chỗ làm việc,
  • Work yard

    công trường, công xưởng, phân xưởng,
  • Workability

    / ¸wə:kə´biliti /, Hóa học & vật liệu: khả năng gia công, Xây dựng:...
  • Workability admixture

    chất phụ gia dễ gia công, phụ gia dễ thi công,
  • Workability agent

    chất làm dễ gia công, chất làm dễ thi công, chất làm dẻo (hỗn hợp bê tông),
  • Workability of concrete

    tính dễ đổ của bêtông,
  • Workability of concrete mix

    tính dễ đổ của vữa bêtông,
  • Workable

    / ´wə:kəbl /, Tính từ: sẽ hoạt động được, có thể làm được, có thể thực hiện được,...
  • Workable competition

    cạnh tranh có thể thực hiện được,
  • Workable concrete

    bê tông dễ đổ, bê tông dễ gia công,
  • Workable inventory

    hàng hóa tồn kho có thể bán được,
  • Workable mix

    vữa bê tông dễ đổ,
  • Workable seam

    mối hàn để gia công, vỉa khai thác được,
  • Workable thickness

    bề dày khai thác, năng suất khai thác, khả năng khai thác,
  • Workable tool

    dụng cụ dễ sử dụng,
  • Workable weather

    mùa xây dựng,
  • Workaday

    / ´wə:kə¸dei /, Tính từ: thường ngày, bình thường, không có gì đặc biệt, không đáng chú ý,...
  • Workaholic

    / ¸wə:kə´hɔlik /, Danh từ: (thông tục) người tham công tiếc việc (người mê mải làm việc khó...
  • Workaround

    / wə:kə'raund /, cách giải quyết khác, cách khác, giải pháp thay thế,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top