Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Workable

Mục lục

/´wə:kəbl/

Thông dụng

Tính từ

Sẽ hoạt động được, có thể làm được, có thể thực hiện được, thực tế, khả thi
a workable plan
một kế hoạch có thể thực hiện được
Dễ dùng, dễ cho chạy, dễ điều khiển
a workable tool
một dụng cụ dễ dùng
Có thể khai thác được, đáng được khai thác
Dễ bị ảnh hưởng, dễ sai khiến, dễ điều khiển (người)

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

có thể gia công

Xây dựng

dễ đổ (bê tông)
gia công được

Kỹ thuật chung

có thể khai thác

Kinh tế

có thể thực hiện được
workable competition
cạnh tranh có thể thực hiện được

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
applicable , breeze * , cinch * , doable , duck soup * , easy , easy as pie * , exploitable , functional , no sweat , piece of cake * , possible , practicable , practical , simple as abc , snap , usable , useful , viable , working , ductile , flexible , flexile , flexuous , moldable , plastic , pliable , pliant , supple , feasible

Từ trái nghĩa

adjective
impractical , unfeasible , unworkable

Xem thêm các từ khác

  • Workable competition

    cạnh tranh có thể thực hiện được,
  • Workable concrete

    bê tông dễ đổ, bê tông dễ gia công,
  • Workable inventory

    hàng hóa tồn kho có thể bán được,
  • Workable mix

    vữa bê tông dễ đổ,
  • Workable seam

    mối hàn để gia công, vỉa khai thác được,
  • Workable thickness

    bề dày khai thác, năng suất khai thác, khả năng khai thác,
  • Workable tool

    dụng cụ dễ sử dụng,
  • Workable weather

    mùa xây dựng,
  • Workaday

    / ´wə:kə¸dei /, Tính từ: thường ngày, bình thường, không có gì đặc biệt, không đáng chú ý,...
  • Workaholic

    / ¸wə:kə´hɔlik /, Danh từ: (thông tục) người tham công tiếc việc (người mê mải làm việc khó...
  • Workaround

    / wə:kə'raund /, cách giải quyết khác, cách khác, giải pháp thay thế,
  • Workbench

    / ´wə:k¸bentʃ /, Xây dựng: kệ làm việc, Kỹ thuật chung: bàn máy,...
  • Workbook

    / ´wə:k¸buk /, Danh từ: sách bài tập, Toán & tin: sổ làm việc,...
  • Workday

    / ´wə:k¸dei /, Danh từ: ngày làm việc, ngày công, ngày thường (ngày không phải là chủ nhật hoặc...
  • Workday lunchtime

    giờ ăn trưa trong ngày làm việc,
  • Worked

    có thể khai thác, đã gia công, gia công [đãgia công],
  • Worked-off time

    thời gian đã sử dụng,
  • Worked grease

    mỡ đã dùng,
  • Worked lumber

    gỗ đã xử lý đặc biệt (chẳng hạn xẻ làm ván cừ), gỗ được gia công,
  • Worked penetration

    độ xuyên thấm sau khi nhào trộn (cửa mỡ bôi trơn),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top