Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Workout

Mục lục

/´wə:k¸aut/

Kinh tế

trục trặc

Ngoại động từ

work sth out : tính toán cái gì

Tính từ

tiến triển
có thể giải quyết được

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
conditioning , constitutional , drill , rehearsal , routine , session , test , training , tryout , warm-up , work

Từ trái nghĩa

noun
inactivity

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top