Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Workpiece removal rate

Cơ khí & công trình

tỷ lệ các bộ phận cần bảo dưỡng tháo rời

Giải thích EN: The number of workpieces removed in a machining operation over a set period of time.Giải thích VN: Số lượng các bộ phận cần bảo dưỡng, gia công thêm bị tháo ra khỏi quy trình hoạt động của máy sau một thời gian.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top