Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Workwoman

Mục lục

/´wə:k¸wumən/

Thông dụng

Danh từ

Nữ công nhân

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

nữ công nhân

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
hand , operative , roustabout , worker , working girl , workingman , workingwoman , workman

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top