Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Worsen

Mục lục

/´wə:sən/

Thông dụng

Ngoại động từ

Làm cho xấu hơn, làm cho tồi hơn, làm cho tệ hơn
the drought had worsened their chances of survival
hạn hán làm cho khả năng sống sót của chúng càng mong manh hơn
(thông tục) thắng

Nội động từ

Trở nên xấu hơn, trở nên tồi hơn, trở nên tệ hơn
the patient's condition worsen during the night
tình trạng người bệnh đêm qua đã tồi tệ hơn

Hình thái từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
aggravate , corrode , damage , decline , degenerate , depress , descend , deteriorate , disintegrate , exacerbate , fall off , get worse , go downhill , impair , lower , retrograde , retrogress , rot , sink , atrophy , bastardize , complicate , compound , debase , decay , degrade , denigrate , diminish , disimprove , minify , regress , relapse , slide , slip , tragedize

Từ trái nghĩa

verb
improve , increase

Xem thêm các từ khác

  • Worsening in the balance of payments

    tình trạng tệ hại thêm của cán cân thanh toán,
  • Worship

    / ˈwɜrʃɪp /, Danh từ: (tôn giáo) sự thờ phụng, sự tôn kính, sự tôn sùng, sự kính trọng; tình...
  • Worshiper

    (từ mỹ, nghĩa mỹ) như worshipper,
  • Worshipful

    Tính từ: tỏ ra tôn sùng, tỏ ra kính trọng và yêu quí; cảm thấy tôn sùng, cảm thấy kính trọng...
  • Worshipper

    / ´wə:ʃipə /, danh từ, (tôn giáo) người thờ cúng, người tôn sùng, người sùng bái,
  • Worst

    / wə:st /, Tính từ ( cấp .so sánh cao nhất của .bad): xấu nhất, tồi nhất, tệ nhất, không đáng...
  • Worst-case projection

    dự trắc trong trường hợp xấu nhất,
  • Worst case

    trường hợp xấu nhất,
  • Worst quality

    hạng bét,
  • Worsted

    / ´wustid /, Danh từ: sợi len xe; vải làm bằng sợi len xe,
  • Worsted suiting

    sợi chải kỹ,
  • Worsted yarn

    sợi chải kỹ, sợi đã chải, sợi len chải kỹ,
  • Wort

    / wə:t /, Danh từ: sự ủ nha trước khi lên men thành bia; hèm rượu, (từ hiếm,nghĩa hiếm) cỏ,...
  • Wort cooler

    máy làm lạnh dịch đường (để lên men bia), máy lạnh nhanh dịch đường, thiết bị làm lạnh nước hoa quả,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top