Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Wort cooling

Kinh tế

sự làm nguội nước hoa quả

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Wort copper

    nồi nấu dịch quả,
  • Wort cylinder

    thùng chứa nước quả (lên men),
  • Wort feed apparatus

    thiết bị tiết dịch lên men,
  • Wort pump

    bơm dịch men, bơm dịch nha,
  • Worth

    / wɜrθ /, Tính từ: Đáng giá, có một giá trị nào đó, Đáng, bõ công (có thể đem lại đền...
  • Worth-while

    / /'wə:θ'wail/ /, Tính từ: Đáng giá, bõ công, it is not a worth-while job, đó là một việc làm chẳng...
  • Worth buying

    đáng mua,
  • Worth it

    Thành Ngữ:, worth it, chắn chắn, rất có thể sẽ trả lại tiền, đáng cố gắng, đáng bỏ thời...
  • Worth of a game

    giá của trò chơi,
  • Worth one's/its weight in gold

    Thành Ngữ:, worth one's/its weight in gold, cực kỳ hữu ích, vô giá
  • Worth one's salt

    Thành Ngữ:, worth one's salt, xứng đáng với tiền kiếm được; làm công việc thành thạo
  • Worth seeing

    đáng xem,
  • Worth somebody's while

    Thành Ngữ:, worth somebody's while, có lợi, thú vị đối với ai
  • Worth the price

    đáng giá,
  • Worth to current debt ratio

    tỉ suất vốn và nợ lưu động,
  • Worthful

    Tính từ: (từ hiếm) xứng đáng; được tôn tọng, quí; quí giá,
  • Worthily

    Phó từ: xứng đáng với, đáng làm, Đáng coi trọng, đáng được kính trọng, đáng được cân...
  • Worthiness

    Danh từ: sự xứng đáng với, sự đáng làm, tính chất đáng coi trọng, tính chất đáng được...
  • Worthless

    / 'wə:θlis /, Tính từ: vô dụng, không có giá trị, vô ích, không ra gì, vô lại, có tính xấu (người),...
  • Worthless bill

    chứng khoán không có giá trị, chứng khoán vô giá trị,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top