Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Wow

Mục lục

/wau/

Thông dụng

Danh từ

Thành công rất lớn, thành tựu không chê được
It's a wow of a show
Thật là một biểu diễn hay không chê được

Thán từ

(thông tục) ôi chao!, chà! (dùng để biểu lộ sự ngạc nhiên hoặc thán phục)
wow! that car certainly goes fast!
chà! chiếc ô tô này hẳn là chạy rất nhanh!

Ngoại động từ

(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) làm ngây ngất, gây ấn tượng mạnh mẽ, làm thán phục, làm phấn chấn

Danh từ

Sự méo mó (sự biến đổi độ cao của âm thanh phát ra từ một đĩa hoặc băng ghi âm, do sự thay đổi tốc độ của động cơ)

Chuyên ngành

Điện

sự méo âm

Giải thích VN: Hiện tượng âm thanh không đều xuất hiện do biến đổi tốc độ của máy quay hay cơ phận kéo băng máy phát băng từ.

Kỹ thuật chung

ái chà

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
bowl over * , break one up , charm , cheer , crack up * , entertain , go over big , kill * , knock dead , knock someone’s socks off , make laugh , make roll in the aisles , slay * , tickle , tickle pink , tickle to death , amazement , howl , pleasure , rave , send , smash , success , triumph
noun
sleeper

Xem thêm các từ khác

  • Wow and flutter

    méo do tốc độ thay đổi, méo rung sai tốc âm tần (máy ghi âm),
  • Wowser

    / ´wauzə /, Danh từ: ( uc) người cuồng đạo ( thanh giáo),
  • Wpb

    viết tắt, (thông tục) sọt đựng giấy lộn, sọt rác ( waste-paper basket),
  • Wpm

    viết tắt, số từ trên một phút (trong đánh máy, ghi tốc ký..) ( words per minute),
  • Wrack

    / ræk /, Danh từ: (thực vật học) tảo va-rếch (tảo biển mọc ở bờ biển hoặc bị sóng ném...
  • Wraith

    / reiθ /, Danh từ: ma, hồn ma (hình ảnh (như) bóng ma của một người thoáng nhìn thấy trước hoặc...
  • Wrangle

    / ræηgl /, Danh từ: cuộc tranh luận ầm ĩ, cuộc cãi cọ ầm ĩ, cuộc cãi lộn, cuộc cãi nhau,...
  • Wrangler

    / ´ræηglə /, Danh từ: người cãi nhau, người cãi lộn; người đánh lộn, học sinh đỗ nhất...
  • Wrap

    / ræp /, Danh từ: Đồ khoác ngoài (khăn choàng, áo choàng..), Ngoại động...
  • Wrap-around

    vòng lại,
  • Wrap-around label

    nhãn dán kín thân chai, nhãn dán kín thân hộp,
  • Wrap-around type

    chữ bọc quanh,
  • Wrap-up

    Nghĩa chuyên ngành: bản tóm tắt, bản trích yếu, cách bán nhanh ít tốn sức, Từ...
  • Wrap around

    bọc quanh,
  • Wrap connector

    bộ nối bao quanh,
  • Wrap fiber

    sợi cuộn, sợi bọc,
  • Wrap fibre

    sợi cuộn, sợi bọc,
  • Wrap round bppsters

    tên lửa con gắn bên (bên hông tên lửa chính),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top