Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Wrath

Mục lục

/rɔ:θ/

Thông dụng

Danh từ

Sự phẫn nộ, sự tức giận tột bực
the wrath of God
sự phẫn nộ của Chúa
vessels (children) of wrath
những kẻ sẽ bị trời tru đất diệt


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
acrimony , asperity , boiling point , conniption , dander , displeasure , exasperation , flare-up , fury , hate , hatefulness , huff , indignation , ire , irritation , mad , madness , offense , passion , rage , resentment , rise , stew * , storm , temper , vengeance , furor , irateness , wrathfulness , anger , animosity , condemnation , hostility

Từ trái nghĩa

noun
happiness , love

Xem thêm các từ khác

  • Wrathful

    / ´rɔ:θful /, Tính từ: tức giận, phẫn nộ, đầy thịnh nộ, Từ đồng...
  • Wrathfully

    Phó từ: tức giận, phẫn nộ, đầy thịnh nộ,
  • Wreak

    / ri:k /, Ngoại động từ: tiến hành (sự trả thù ai); bắt phải chịu cái gì; làm cho hả, trút...
  • Wreath

    / ri:θ /, Danh từ, số nhiều wreaths: vòng hoa; vòng hoa tang, vành hoa, vành lá, tràng hoa (đội trên...
  • Wreath piece

    khúc cong tay vịn cầu thang,
  • Wreath product

    tích bện,
  • Wreathe

    / ri:ð /, Ngoại động từ: bao quanh, quấn lại, bao bọc, quấn quanh, Đặt vòng hoa lên, đội vòng...
  • Wreathed column

    cột xoắn,
  • Wrech crane

    cần cẩu cứu viện,
  • Wreck

    / rek /, Danh từ: sự phá hỏng, sự tàn phá, sự phá hoại; sự sụp đổ, vật đổ nát; gạch vụn,...
  • Wreck buoy

    phao trôi dạt,
  • Wreckage

    / 'rekidʒ /, Danh từ (như) .wrack: (hàng hải) xác tàu đắm, vật đổ nát, vật liệu hư nát; mảnh...
  • Wreckage value

    giá trị còn lại của xác tàu bị nạn,
  • Wrecker

    / ´rekə /, Danh từ: người phá hoại, người tàn phá, người làm đắm tàu; người cướp bóc đồ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top