Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Wreak

Mục lục

/ri:k/

Thông dụng

Ngoại động từ

Tiến hành (sự trả thù ai); bắt phải chịu cái gì; làm cho hả, trút (giận...)
to wreak vengeance on one's enemy
trả thù kẻ thù của mình
to wreak one's fury on somebody
trút giận dữ lên đầu ai
to wreak one's thoughts upon expression
tìm được lời lẽ thích đáng để nói lên ý nghĩ của mình

Hình thái từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
bring about , carry out , create , effect , execute , exercise , force upon , inflict , unleash , vent , visit , work , wreck , impose , play , pay back , pay off , redress , repay , requite , vindicate , avenge , cause , exact , force , punish , revenge , vengeance

Xem thêm các từ khác

  • Wreath

    / ri:θ /, Danh từ, số nhiều wreaths: vòng hoa; vòng hoa tang, vành hoa, vành lá, tràng hoa (đội trên...
  • Wreath piece

    khúc cong tay vịn cầu thang,
  • Wreath product

    tích bện,
  • Wreathe

    / ri:ð /, Ngoại động từ: bao quanh, quấn lại, bao bọc, quấn quanh, Đặt vòng hoa lên, đội vòng...
  • Wreathed column

    cột xoắn,
  • Wrech crane

    cần cẩu cứu viện,
  • Wreck

    / rek /, Danh từ: sự phá hỏng, sự tàn phá, sự phá hoại; sự sụp đổ, vật đổ nát; gạch vụn,...
  • Wreck buoy

    phao trôi dạt,
  • Wreckage

    / 'rekidʒ /, Danh từ (như) .wrack: (hàng hải) xác tàu đắm, vật đổ nát, vật liệu hư nát; mảnh...
  • Wreckage value

    giá trị còn lại của xác tàu bị nạn,
  • Wrecker

    / ´rekə /, Danh từ: người phá hoại, người tàn phá, người làm đắm tàu; người cướp bóc đồ...
  • Wrecker truck

    xe tải cứu hộ, xe chở xe bị tai nạn,
  • Wrecking

    / ´rekiη /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự cứu tàu chìm, sự sửa ô tô hỏng máy, Kỹ...
  • Wrecking ball

    quả văng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top