Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Wreckage


Mục lục

/'rekidʒ/

Thông dụng

Danh từ (như) .wrack

(hàng hải) xác tàu đắm
Vật đổ nát, vật liệu hư nát; mảnh vụn

Kinh tế

bóp
vắt

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
damage , destruction , impairment , bane , devastation , havoc , ruin , ruination , undoing , wrack , wreck , debris , rubble , flotsam , remains , ruins , shambles

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top