- Từ điển Anh - Việt
Wretch
Mục lục |
/retʃ/
Thông dụng
Danh từ
Người rất bất hạnh, người rất khốn khổ
- a poor half-starved wretch
- một người bất hạnh nghèo khổ gần chết đói
Người độc ác, người xấu xa
(thông tục) (đùa cợt) thằng nhóc, thằng ranh con
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- loser , miserable , underdog , underprivileged , beggar , bezonian , blackguard , brute , bum , caitiff , cullion , derelict , dog , ingrate , knave , liar , libertine , looser , lowlife , miscreant , outcast , pariah , pauper , pilgarlic , poltroon , rake , rapscallion , rascal , renegade , reprobate , rogue , ronion , scalawag , scamp , scapegrace , scoundrel , scullion , scum , snake , vagabond , varlet , villain , worm
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Wretched
/ ´retʃid /, Tính từ: khốn khổ, rất bất hạnh, cùng khổ, đáng thương, làm đau khổ, gây ra... -
Wretchedly
Phó từ: khốn khổ, rất bất hạnh, cùng khổ, đáng thương, làm đau khổ, gây ra sự bất hạnh,... -
Wretchedness
/ ´retʃidnis /, danh từ, tình trạng khốn khổ, tình trạng rất bất hạnh, tình trạng cùng khổ, tình trạng đáng thương, tính... -
Wrick
Danh từ (như) .rick: sự bong gân, sự trật (mắt cá...); sự trẹo khớp nhẹ, sự vẹo (cổ),Wriggle
/ rigl /, Danh từ: sự quằn quại, sự uốn éo; sự luồn lách, Nội động...Wriggle out of something/doing something
Thành Ngữ:, wriggle out of something/doing something, (thông tục) lẩn tránhWriggled
,Wriggler
Danh từ: (động vật học) bọ gậy (của muỗi), người luồn lách,Wright
/ rait /, Danh từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) thợ, người làm, the wheel must go to the wright for repair, cái...Wring
/ riη /, Danh từ: sự vặn, sự vắt, sự bóp (quần áo..), sự siết chặt (tay...), Ngoại...Wringer
/ ´riηə /, Danh từ: máy vắt nước (dụng cụ có một đôi trục lăn để quần áo giặt xong đi...Wringing
Tính từ: Ướt sũng (quần áo.. quá ướt đến mức có thể vắt ra nhiều nước) (như) wringing...Wringing fit
lắp chặt, wringing fit,Wringing wet
Tính từ: Ướt sũng (quần áo.. quá ướt đến mức có thể vắt ra nhiều nước) (như) wringing,...Wrinkle
/ 'riηkl /, Danh từ: (thông tục) ngón; lời mách nước, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) hàng mới;...Wrinkle bend
ống cong gấp khúc,Wrinkle paint
sơn nhãn, sơn tạo nếp gợn,Wrinkled
/ 'riɳkld /, Tính từ: có các nếp nhăn, thể hiện rõ các nếp nhăn (trên da), nhăn nheo, nhàu (quần...Wrinkled rim
mép gấp nếp, vành gấp nếp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.