Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Wretchedness

Mục lục

/´retʃidnis/

Thông dụng

Danh từ
Tình trạng khốn khổ, tình trạng rất bất hạnh, tình trạng cùng khổ, tình trạng đáng thương
Tính chất làm đau khổ, tính chất gây ra sự bất hạnh, tính chất gây ra sự khổ sở
Tính chất rất xấu, tính chất rất tồi, tính chất có chất lượng rất kém
(thông tục) tính chất tồi tệ, tính chất thảm hại; sự đáng ghét (dùng để biểu lộ sự bực mình)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
affliction , agony , anguish , hurt , misery , pain , torment , torture , woe , wound , suffering

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Wrick

    Danh từ (như) .rick: sự bong gân, sự trật (mắt cá...); sự trẹo khớp nhẹ, sự vẹo (cổ),
  • Wriggle

    / rigl /, Danh từ: sự quằn quại, sự uốn éo; sự luồn lách, Nội động...
  • Wriggle out of something/doing something

    Thành Ngữ:, wriggle out of something/doing something, (thông tục) lẩn tránh
  • Wriggler

    Danh từ: (động vật học) bọ gậy (của muỗi), người luồn lách,
  • Wright

    / rait /, Danh từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) thợ, người làm, the wheel must go to the wright for repair, cái...
  • Wring

    / riη /, Danh từ: sự vặn, sự vắt, sự bóp (quần áo..), sự siết chặt (tay...), Ngoại...
  • Wringer

    / ´riηə /, Danh từ: máy vắt nước (dụng cụ có một đôi trục lăn để quần áo giặt xong đi...
  • Wringing

    Tính từ: Ướt sũng (quần áo.. quá ướt đến mức có thể vắt ra nhiều nước) (như) wringing...
  • Wringing fit

    lắp chặt, wringing fit,
  • Wringing wet

    Tính từ: Ướt sũng (quần áo.. quá ướt đến mức có thể vắt ra nhiều nước) (như) wringing,...
  • Wrinkle

    / 'riηkl /, Danh từ: (thông tục) ngón; lời mách nước, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) hàng mới;...
  • Wrinkle bend

    ống cong gấp khúc,
  • Wrinkle paint

    sơn nhãn, sơn tạo nếp gợn,
  • Wrinkled

    / 'riɳkld /, Tính từ: có các nếp nhăn, thể hiện rõ các nếp nhăn (trên da), nhăn nheo, nhàu (quần...
  • Wrinkled rim

    mép gấp nếp, vành gấp nếp,
  • Wrinkling

    Danh từ: sự nhăn; nếp nhăn, sự gấp nếp; nếp gấp, sự uốn cục bộ (cấu kiện thành mỏng),...
  • Wrinkling (of paint)

    sự làm nhăn (mặt sơn),
  • Wrinkly

    / ´riηkli /, Tính từ: nhăn nheo, nhàu, có nếp nhăn, tạo thành nếp nhăn, an old apple with a wrinkly...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top