Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Wring

Mục lục

/riη/

Thông dụng

Danh từ

Sự vặn, sự vắt, sự bóp (quần áo..)
Sự siết chặt (tay...)

Ngoại động từ .wrung

Vặn, vắt, bóp (quần áo..)
he wrung the clothes before putting them on the line to dry
anh ấy đã vắt quần áo trước khi mắc lên dây phơi cho khô
Moi, nặn ra (với sự cố gắng hoặc một cách khó khăn)
to wring a confession from somebody
moi một lời thú nhận của ai
Siết chặt (tay ai khi chào nhau)
to wring someone's hand
siết chặt tay người nào
to wring tears from someone
làm cho người nào phát khóc
Vặn (cổ một con chim) để giết đi
(nghĩa bóng) vò xé, làm đau buồn
to wring someone's heart
làm cho ai đau lòng
(nghĩa bóng) moi ra, bòn rút, nặn (tiền.. bằng áp lực...)
to wring consent from somebody
moi ra cho được sự đồng ý của ai
to wring money from (out of)
moi tiền, nặn của
to wring one's hands
vò đầu bứt tay
to wring somebody's neck
(thông tục) vặn cổ ai (dùng để biểu lộ sự tức giận, sự đe doạ)

hình thái từ

Chuyên ngành

Dệt may

bóp

Môi trường

vắt

Kỹ thuật chung

nén
ép
ép ra
vặn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
choke , coerce , compress , draw out , exact , extort , extract , force , gouge , hurt , pain , pinch , pry , push , screw , shake down , squeeze , strain , strangle , throttle , turn , wrench , wrest , contort , distort , pervert , press , twist , writhe

Từ trái nghĩa

verb
untwist

Xem thêm các từ khác

  • Wringer

    / ´riηə /, Danh từ: máy vắt nước (dụng cụ có một đôi trục lăn để quần áo giặt xong đi...
  • Wringing

    Tính từ: Ướt sũng (quần áo.. quá ướt đến mức có thể vắt ra nhiều nước) (như) wringing...
  • Wringing fit

    lắp chặt, wringing fit,
  • Wringing wet

    Tính từ: Ướt sũng (quần áo.. quá ướt đến mức có thể vắt ra nhiều nước) (như) wringing,...
  • Wrinkle

    / 'riηkl /, Danh từ: (thông tục) ngón; lời mách nước, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) hàng mới;...
  • Wrinkle bend

    ống cong gấp khúc,
  • Wrinkle paint

    sơn nhãn, sơn tạo nếp gợn,
  • Wrinkled

    / 'riɳkld /, Tính từ: có các nếp nhăn, thể hiện rõ các nếp nhăn (trên da), nhăn nheo, nhàu (quần...
  • Wrinkled rim

    mép gấp nếp, vành gấp nếp,
  • Wrinkling

    Danh từ: sự nhăn; nếp nhăn, sự gấp nếp; nếp gấp, sự uốn cục bộ (cấu kiện thành mỏng),...
  • Wrinkling (of paint)

    sự làm nhăn (mặt sơn),
  • Wrinkly

    / ´riηkli /, Tính từ: nhăn nheo, nhàu, có nếp nhăn, tạo thành nếp nhăn, an old apple with a wrinkly...
  • Wrisberg cartilage

    sụn wrisberg,
  • Wrisberg nerve

    dây thần kinh wrisberg,
  • Wrisbergnerve

    dây thầnkinh wrisberg,
  • Wrist

    / rɪst /, Danh từ: cổ tay (khớp nối để bàn tay cử động), cổ tay áo, (thể dục,thể thao) cú...
  • Wrist-bone

    Danh từ: (giải phẫu) xương cổ tay,
  • Wrist-joint

    Danh từ: (giải phẫu) khớp cổ tay,
  • Wrist-pin

    chốt pittông, chốt tay biên, ngõng, ngõng trục, chốt cam, Danh từ: (kỹ thuật) ngõng (trục),
  • Wrist-pin lapping machine

    máy mài nghiền chốt pittông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top