Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Wrinkled

Mục lục

/'riɳkld/

Thông dụng

Tính từ

Có các nếp nhăn, thể hiện rõ các nếp nhăn (trên da)
his old wrinkled face
khuôn mặt già nua nhăn nheo của ông ta
Nhăn nheo, nhàu (quần áo..)
wrinkled socks
những chiếc tất nhàu
Gợn sóng lăn tăn

Hóa học & vật liệu

bị nhăn

Xây dựng

gợn sóng lăn tăn

Kinh tế

đậu sọ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
cockled , corrugated , creased , folded , furrowed , lined , puckered , rugose , rugous , rumpled , unironed , withered

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top