Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Wrinkly

Mục lục

/´riηkli/

Thông dụng

Tính từ

Nhăn nheo, nhàu, có nếp nhăn, tạo thành nếp nhăn
an old apple with a wrinkly skin
một quả táo già vỏ nhăn nheo

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top