Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Write off

Mục lục

Ô tô

thảo nhanh

Kinh tế

gạch bỏ
gạch sổ
xóa bỏ
xóa bỏ khoản đã thanh toán
xóa sổ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
cancel , cross out , decry , depreciate , disregard , downgrade , give up , lower , mark down , shelve , take a loss on , underrate , undervalue

Từ trái nghĩa

verb
figure

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top