Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Writhe


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm


Thông dụng

Danh từ

Sự quặn đau, sự quằn quại
Sự dằn vặt, sự đau khổ, sự uất ức, tình trạng chịu sự đau đớn (về tinh thần)

Nội động từ

Quặn đau, quằn quại, lăn lộn (do quá đau đớn)
the patient was writhing on the bed in agony
người bệnh quằn quại trên giừơng hấp hối
Dằn vặt, đau khổ, uất ức, chịu sự đau đớn (về tinh thần)
to writhe in anguish
quằn quại trong sự đau khổ
to writhe under somebody's insults
đau khổ vì lời lăng mạ của ai

Ngoại động từ

Làm quặn đau, làm quằn quại, làm lăn lộn
Làm cho dằn vặt, làm cho đau khổ, làm cho uất ức, làm cho chịu sự đau đớn (về tinh thần)

Hình thái từ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
agonize , bend , distort , jerk , recoil , squirm , struggle , suffer , thrash , thresh , twist , wiggle , wince , worm , wriggle , toss , turn , squiggle , waggle , contort , curl , shrivel , wrest , wring

Từ trái nghĩa

verb
be still

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top