Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Wry

Mục lục

/rai/

Thông dụng

Tính từ

Nhại, nhăn nhở, ghê tởm, nhăn nhó biểu hiện sự thất vọng (bộ mặt, đặc điểm... của người)
to pull a wry face
nhăn mặt
(nghĩa bóng) gượng
a wry smile
cái cười gượng
Hài hước một cách châm biếm, hơi chế giễu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
askew , aslant , awry , contorted , crooked , cynical , deformed , droll , dry , ironic , mocking , sardonic , twisted , uneven , warped , cynic , ironical , amusing , avert , bent , distorted , perverse , perverted , sarcastic , wrested

Từ trái nghĩa

adjective
straight , straightforward

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top