Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

X-ray

Mục lục

/'eks-rei/

Thông dụng

Danh từ

Tia X, tia Rơngen
( định ngữ) (thuộc) tia X
xanthate treatment
phép điều trị bằng tia X

Ngoại động từ

Chụp bằng tia X

Chuyên ngành

Xây dựng

tia X

Cơ - Điện tử

Tia X, tia rơngen

Tia X, tia rơngen

Cơ khí & công trình

Tia Rơn-gen, tia X

Điện

chiếu X quang

Điện lạnh

tia Rơnghen

Kỹ thuật chung

tia X

Kinh tế

tia X

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
r

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top